Máy chiếu Sony VPL-EX255

Máy chiếu Sony VPL-EX255
3852

Giá: 16,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy chiếu Sony VPL-EX255
  • Công nghệ: 3 LCD
  • Độ sáng: 3.300 lumens
  • Độ phân giải: 1.024 x 760 pixels
  • Tương phản: 3.300 : 1
  • Tuổi thọ bóng đèn: tối đa 10.000 giờ
  • Kính thước chiếu: từ 30 inch đến 300 inch
  • Cổng kết nối: HDMI x1, 3-VGA (2-In, 1-Out ), video, audio x2, USB -Tybe A, 
    USB -Tybe B, Microphone x1,  RS232, 
  • Tính năng đặc biệt: tự động điều chỉnh góc nghiêng, chỉnh vuông hình, trình chiếu từ ổ đĩa USB, trình chiếu qua mạng lan, trình chiếu không dây wifi (gắn thêm USB Dongle), công suất loa 16W
  • Kính thước: 365 x 96.2 x 252 mm
  • Trọng lượng: 4 kg
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng SONY - Nhật Bản)
  • Bảo hành: thân máy: 24 tháng, bóng  đèn : 180 ngày, Khối lăng kính: 12 tháng.
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
  • Đơn giá chưa bao gồm khung treo máy chiếu, cáp VGA - HDMI nối dài, chi phí treo máy chiếu và vật tư phát sinh khác. 
Số lượng:

Thông tin chi tiết
Hệ thống hiển thị 3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng 0.63”(16 mm)
Số pixel 2,359,296 (1024x768 x 3) pixels
Lấy nét ống kính Thủ công
Zoom ống kính Thủ công
Tỉ lệ phóng đại Khoảng x1.6
Tỉ lệ phóng hình 1.40:1 đến 2.27:1
Nguồn sáng ULP, 210 W
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 3.000h/ 5.000h/ 10.000h
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) 7.000h (vệ sinh)
Kích thước màn hình chiếu 30" đến 300"(0.76 m đến 7.62 m)
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 3300 lm / 2200 lm/ 1700 lm
Tỉ lệ tương phản 3300:1
Loa 16W (monaural)
Tần số quét ngang 14 kHz đến 93 kHz
Tần số quét dọc 47 Hz đến 93 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 dots, fV:60Hz
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, Đối với tín hiệu số (qua ngõ HDMI)
1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N
Hiệu chỉnh hình thang +/-30 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ 24 ngôn ngữ (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) 
35% đến 85%
không ngưng tụ
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ -20 °C đến +60°C (-4°F đến +140°F) / 
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 100 V đến 240 V, 3.2 A đến 1.4 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 301 W/ 240 W/ 212 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V --/ 5.1 W/ 0.5 W
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 1027 BTU
Kích thước máy (RxCxS)(mm) Khoảng 365 x 96.2 x 252 mm 
(14 3/8 X3 25/32 X9 29/32 ” )
Khối lượng (Kg) Khoảng 4 kg (8 lb)

Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển

Input A RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack
Input B RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack
Input C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support 
Audio input connector: HDMI audio support
Input D -
S-Video S video input connector: Mini DIN 4-pin, Audio input connector: Pin jack (x2) (shared with VIDEO IN)
Video In Video input connector: Pin jack, Audio input connector: Pin jack (x2) (shared with S VIDEO IN)
Monitor Out Mini D-sub 15-pin (female)
Audio Out Mini D-sub 15-pin (female)
Remote D-sub 9-pin 
male/RS234C
LAN RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX
USB Type-A 
Type-B

Bình luận