Máy chiếu Sony VPL-EW315

Máy chiếu Sony VPL-EW315
4054

Giá: 28,000,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy chiếu Sony VPL-EW315
  • Công nghệ: 3 LCD
  • Độ sáng: 3.800 Lumens
  • Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels)
  • Tương phản: 3.300:1 
  • Zoom quang học: 1.6X
  • Tuổi thọ bóng đèn: lên tới 10.000 giờ
  • Kính thước chiếu: từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
  • Cổng kết nối: 3-VGA ( 2-In,1-Out),2-HDMI, 1-Video;1- Svideo, 1-RS232, RJ45, USB (Type A-B)
  • Tính năng đặc biệt: tự động chỉnh vuông hình, chỉnh góc nghiêng, trình chiếu qua mạng LAN (RJ45), trình chiếu hình ảnh từ ổ đĩa USB; có thể chọn thêm phụ kiện kết nối wireless với Smartphone, Tablet. 
  • Kính thước: 365 x 96.2 x 252 mm. 
  • Trọng lượng: 3,8 kg
  • Xuất xứ: Trung Quốc (hãng SONY - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 24 tháng thân máy, 12 tháng khối LCD, 06 tháng bóng đèn
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
  • Đơn giá trên chưa bao gồm khung treo máy chiếu, cáp VGA - HDMI nối dài và chi phí lắp đặt treo máy chiếu
Số lượng:

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

Xin lưu ý rằng các tính năng / thông số kỹ thuật có thể khác nhau giữa các quốc gia

Collapse all

Thông số kỹ thuật

Hệ thống hiển thị 3LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng 0.75” (19 mm)
Số pixel 1280x800 (WXGA)
Lấy nét ống kính Thủ công
Zoom ống kính Thủ công
Tỉ lệ phóng đại x1.6
Tỉ lệ phóng hình 1.10:1 đến 1.79:1
Nguồn sáng Đèn cao áp 225 W
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 4000h/ 6000h/ 10000h
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) 10000h (đồng bộ thay đèn chiếu)
Kích thước màn hình chiếu 30" đến 300"
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 3800lm/ 3000lm/ 2500lm
Tỉ lệ tương phản 3700:1
Loa 16 W (mono)
Tần số quét ngang 15 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc 48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào Tối đa 1600 x 1200
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60
Hiệu chỉnh hình thang +/-20 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ 27 ngôn ngữ (Anh, Hà Lan, Pháp, Ý, Đức, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Thụy Điển, Na Uy, Nhật, Hoa phổ thông, Hoa phồn thể, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ả Rập, Ba Tư, Phần Lan, Indonesia, Hungary, Hy Lạp, Tiệp Khắc, Slovakia, Romania)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động 0°C đến 40°C
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ -10 °C đến +60°C
Nguồn điện AC 100 V đến 240 V, 2.9 A đến 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 300 W / 252 W / 226 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 5.5W (LAN) / 6.0W (modul WLAN) / 6.3W (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”)
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 1023 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS)(mm) 365 x105 x 268 mm
Khối lượng (Kg) 4.1 Kg

Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển

Input A RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Audio input connector: Stereo mini jack
Input B RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Audio input connector: Stereo mini jack
Input C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
Audio input connector: HDMI audio support
Input D HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
Audio input connector: HDMI audio support
S-Video Mini DIN 4-pin
Video In Phono jack
Monitor Out Mini D-sub 15-pin (female)
Audio Out Audio output connector: Stereo mini
Microphone input: Mini Jack
Remote RS-232C connector: D-sub 9-pin (male)
LAN RJ45,100BASE-TX (Shared with HDBaseT)
USB Type A/B

Bình luận

Sản phẩm cùng loại