Máy chiếu Sony VPL-CH370

Máy chiếu Sony VPL-CH370
4729

Giá: 35,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy chiếu Sony VPL-CH370
  • Công nghệ: 3 LCD
  • Độ sáng: 5.000 Ansi Lumens
  • Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200 pixels)
  • Tương phản: 2.500:1
  • Tuổi thọ bóng đèn: tối đa 4.000 giờ 
  • Kính thước chiếu: 40 - 300 inch
  • Cổng kết nối: VGA x1; HDMI x 2; S-VIDEO, VIDEO; AUDIO; USB – TYPE A, USB–TYPE B, MICROPHONE IN, RS232
  • Tính năng đặc biệt: Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động, trình chiếu qua mạng nội bộ, trình chiếu qua USB (file ảnh), trình chiếu qua mạng wifi (gắn thêm phụ kiện FU-WLM3). Giao diện hiển thị Tiếng Việt
  • Kính thước: 406 x 113 x 330.5mm
  • Trọng lượng: 5.7 kg
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Sony - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1000 giờ hay 6000 giờ cho bóng đèn
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi nội thành TP.HCM
  • Đơn giá bán chưa bao gồm : màn chiếu, khung treo, cáp VGA-HDMI, chi phí lắp đặt treo máy chiếu và các vật tư phát sinh khác.
Số lượng:

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

Hệ thống hiển thị 3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng 0.64” (16.3 mm) × 3
Số pixel 6,912,000 (1920 × 1200 × 3) pixels
Zoom ống kính Thủ công
Lấy nét ống kính Thủ công
Tỉ lệ phóng hình 1.5:1 đến 2.2:1
Nguồn sáng UHP, 280 W
Kích thước màn hình chiếu 40” đến 300” (1.02 m đến 7.62 m)
Độ sáng màu 5000 lm / 3600 lm / 3100 lm
Tỉ lệ tương phản 2000: 1
Tần số quét ngang 19 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc 48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào Độ phân giải tối đa: 1920 × 1200 dots
Độ phân giải tín hiệu video vào 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
The following items are available for digital signal only
1080/60p, 1080/50p, 1080/24p
Hiệu chỉnh hình thang Dọc: tối đa +/- 30 độ, Ngang: tối đa +/- 20 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek)
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 367 W / 299 W / 266 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V ---/ 6.2 W / 0.5 W
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 1252 BTU
Kích thước máy (RxCxS) 406 × 113 × D 330.5 mm (15 31/32 × 4 7/16 × 13 in) (không tính lồi lõm)
Khối lượng 5.7 kg / 12 lb

Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển

Ngõ vào INPUT A RGB / YPbPr input connector: Mini D-sub 15 pin female, Audio input connector: Stereo mini jack
INPUT B / INPUT C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
INPUT D HDBaseT
S-VIDEO IN S-video input connector: Mini DIN 4-pin
VIDEO IN Video input connector: Phono jack
Ngõ ra Monitor output connector*2: Mini D-sub 15-pin (female), Audio output connector*2: Stereo mini jack
Tín hiệu điều khiển REMOTE D-sub 9-pin (male)
LAN RJ45,100BASE-TX (Shared with HDBaseT)
HDBaseT RJ45, 4 Play
USB Type-A, Type-B
MICROPHONE IN Mini jack

Bình luận