- Tên sản phẩm: Máy photocopy màu Ricoh Aficio MP C2011SP
- Loại máy: Máy photocopy màu
- Chức năng chuẩn: Copy màu, In màu, Scan màu, ARDF, Duplex
- Tốc độ: tối đa 20 trang/phút (trắng đen - màu, A4)
- Khổ giấy: tối đa A3
- Bộ nhớ ram: 1,5GB + ổ cứng 250GB
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn ARDF DF 3090 (khả năng chứa giấy 100 tờ)
- Bộ đảo bản sao: có sẵn
- Chức năng in: in qua mạng nội bộ
- Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 base-T/TX
- Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu, chia bộ điện tử, in - copy 2 mặt tự động, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng
- Kích thước: 587 x 685 x 788 mm
- Trọng lượng: 81 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Ricoh - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng
- Bảo trì: Miễn phí 05 năm
- Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM
Máy photocopy màu Ricoh Aficio MP C2011SP
8768
Giá: 85,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin chi tiết
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 20 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 19 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 7.7 giây (Màu), 5,5 giây (BW) |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1.5 GB + 250GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 X 550 tờ. |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ. |
Khổ giấy sao chụp | A6 đến A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 52 - 300gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587x 685 x 788 mm |
Trọng lượng máy | 81 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.7 kW/h |
CHỨC NĂNG IN |
|
Tốc độ in liên tục | 20 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PLC6, PDF Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 1,200 x 1,200 dpi/2 bit |
In trực tiếp từ USB / SD Card | Có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX. Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX |
Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX Novell® NetWare® environments v6.5 SAP® R/3® environments SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
|
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 54 ảnh/ phút (200 dpi) Bản màu: 54 ảnh/ phút (200 dpi) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3 - A5 |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp | Giao thức SMB, FTP, NCP |
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Giao thức SMTP, POP, IMAP4 |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ |
Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) |
Độ phân giải | 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 1 giây |
Tốc độ in khi nhận Fax | 33 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4 MB, chọn thêm 28 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | Có |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động | |
Khay phân tách bản in | |
Khay giấy dung lượng cao loại | |
PHẦN MỀM HỖ TRỢ |
|
SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại