Máy photocopy Kyocera TASKalfa 5002i

Máy photocopy Kyocera TASKalfa 5002i
8980

Giá: 90,000,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Kyocera TASKalfa 5002i
  • Loại máy: máy photocopy trắng đen
  • Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Duplex, DADF
  • Tốc độ: tối đa 50 trang/phút (khổ A4)
  • Khổ giấy:  tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 4GB
  • Ổ cứng: 8GB SSD + 320GB HDD
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 500 tờ x 2 khay  
  • Khay giấy tay:  150 tờ
  • Độ phân giải:  600 x 600 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ:  25% - 400% (tăng/giảm 1%)
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: lắp sẵn DP-7100 (khả năng chứa giấy 140 tờ)
  • Bộ đảo bản sao:  có sẵn
  • Chức năng in: in qua mạng nội bộ
  • Chức năng scan:  scan màu qua mạng nội bộ, scan to folder, scan to email, scan to usb, 
  • Chuẩn kết nối:  USB 2.0, ethernet 10/100/1000
  • Chức năng đặc biệt: màn hình điều khiển cảm ứng 9 inch hiển thị tiếng Việt, chia bộ điện tử, quản lý người dùng, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, in trực tiếp từ ổ đĩa USB (file jpeg, tiff, pdf).
  • Kích thước: 668 x 767 x 747mm
  • Trọng lượng:  82 kg
  • Sử dụng mực:  TK-6329 (dung lượng 35.000 bản A4, độ phủ mực 5%)
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
Loại máy TASKalfa 4002i/TASKalfa 5002i, TASKalfa 6002i
Chức năng Sao chụp, In, Quét, Fax (chọn thêm)
Phương thức tạo ảnh Laser; Kỹ thuật số
CPU T1024 (Dual Core) 1.2 GHz
Tốc độ in (A4)/Đơn sắc TASKalfa 4002i: 40trang/phút
TASKalfa 5002i: 50trang/phút
TASKalfa 6002i: 60 trang/phút
Tốc độ quét (A4) 300dpi DP-7100 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 80/80 trang/phút
Hai mặt: 48/48 trang/phút
DP-7110 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 100/100 trang/phút
Hai mặt: 180/180trang/phút
Bộ nhớ Tiêu chuẩn 4GB (Tối đa 4GB)
Dung lượng SSD/HDD SSD 8GB(Tiêu chuẩn)/HDD 320GB (Tiêu chuẩn)
Thời gian khởi động Khoảng 17 giây
Dung lượng giấy Tiêu chuẩn: 2x500 tờ (khay gầm)+ 150 tờ (khay tay)
Tối đa: 7.150 tờ (khay chính + 2x1.500 tờ PF-7110x1+ 3.000 tờ
PF-7120x1+ khay tay)
Khổ giấy Khay gầm: A6R-SRA3 (320x450mm); khay gầm 1 từ A6R-A4R
Khay tay: A6R-SRA3 (320x450mm) & In Banner 320x1200mm
Định lượng giấy Khay gầm: 52-300 g/m2
Khay tay: 52-300 g/m2
In 2 mặt Kích thước giấy: A6R-SRA3(320x450mm); Định lượng giấy: 64-256 g/m2
Định lượng khay giấy ra Tối đa 500 tờ+ 100 tờ úp mặt (với bộ tách tác vụ trong máy)
Màn hình Màn hình cảm ứng LCD màu 9 inch (Hỗ trợ hiển thị tiếng Việt)
Kích thước 602 x 665 x 790 mm
Khối lượng/Nguồn điện Khoảng 82 Kg/220-240V 50/60Hz
Tiêu thụ điện Chế độ sao chụp/in:
TASKalfa 4002i: cao nhất 610W
TASKalfa 5002i: cao nhất 710W
TASKalfa 6002i: cao nhất 820W
Chế độ chờ: Cao nhất 40W
Chế độ tiết kiệm điện: cao nhất 1.0 W
Độ ồn (ISO7779/ISO9296) Chế độ sao chụp/In
TASKalfa 4002i: 70dB(A)
TASKalfa 5002i: 71dB(A)
TASKalfa 6002i: 73dB(A)
Chế độ chờ: 35dB(A)
Tiêu chuẩn an toàn: GS/TUV/CE Căn cứ vào tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001. Sử dụng vật liệu RoHs
Kích thước bản chụp/
Độ phân giải/Nhân bản
Tối đa A3 (Legal)- Tối thiểu A6R/600x600dpi/1-999
Thời gian bản chụp đầu tiên TASKalfa 4002i: 4.5 giây
TASKalfa 5002i: 3.7 giây
TASKalfa 6002i: 3.4 giây
Phóng to/Thu nhỏ 25%-400% (1% mỗi bước)
Dễ dàng cài đặt: 7 tỷ lệ thu nhỏ/5 tỷ lệ phóng to
 
Chức năng in
Độ phân giải 1200x1200dpi; 4800x1200dpi
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (tương thích PostScript 3), XPS, OpenXPS, in trực tiếp PDF bản 1.7
Thời gian bản in đầu tiên TASKalfa 4002i: 5.1 giây
TASKalfa 5002i: 4.3 giây
TASKalfa 6002i: 3.8 giây
Giao thức hỗ trợ TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour
Hệ điều hành tương thích Windows Server 2003, Windows Server 2008 , Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows  8.1;
Apple Macintosh OS 10.5; Linux
Giao diện USB2.0 High Speedx1; 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T;
USB Host interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
In từ thẻ nhớ USB/Định dạng Tiêu chuẩn/ TIFF, JPEG, PDF, XPS
In di động AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Tính năng in In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS
 
Chức năng Quét
Lựa chọn màu Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng
Độ phân giải 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi
Định dạng file TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), PDF/A, mã hóa PDF, Searchable PFD (Chọn thêm)
Chế độ hình ảnh Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh, Chữ (fine line)
Kiểu truyền Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD
Địa chỉ lưu trữ 2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)
 
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc Tối đa A3, tối thiểu A6
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền MMR, MR, MH, JBIG/33.6 kbps
Bộ nhớ/G3 FAX/Kết nối FAX/Fax kép Tiêu chuẩn: 12MB/Có/Có
Tính năng fax Internet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm)
 
Chọn thêm
Nắp phẳng Nắp phẳng loại E
Bộ nạp và đảo bản gốc DP-7100: 140 tờ, đảo mặt. DP-7110: 270 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc.
Khay giấy PF-7100: 500 tờ x 2; PF-7110: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-7120: 3.000 tờ khay đặt cạnh dung lượng lớn (A4/Letter)
Bộ hoàn thiện Bộ hoàn thiện 4000 tờ
DF-7110: Bộ hoàn thiện 4.000 tờ; AK-7100: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ, BF-730: Bộ hoàn thiện đóng sách; MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay
Bộ hoàn thiện 1000 tờ
DF-7120: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ; AK-7100: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ
Bộ hoàn thiện lắp trong máy
DF-7100: Bộ hoàn thiện trong máy; PH-7120: bộ đục lỗ
Bộ tách tác vụ JS-7100: Bộ tách tác vụ trong máy
Hệ thống Fax/Mở rộng Fax System 12/ Internet Fax Kit (A)
Bảo mật dữ liệu Data Security Kit (E)AC
Bộ quản lý bằng thẻ Card Authentication Kit (B) AC
Giao diện/ Giao diện mạng không dây IB-50/IB-35 (802.11 b/g/n/Mạng không dây/Wifi trực tiếp)
Hỗ trợ tìm kiếm chữ trên bản quét (Embedded OCR Scan Extention Kit (A)/NK-7100
Khay giấy banner/bàn phím số Banner Guide 10/NK-7100
 
Vật tư thay thế
Hộp mực TK-6329: 35.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
Bộ vật tư thay thế MK-6325: Bộ vật tư thay thế (Bao gồm: cụm trống, cụm từ, cụm sấy, chuyển in, kéo giấy) tuổi thọ 600.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
Hộp ghim SH-10: Dùng cho DF-7100SH-12: dùng cho DF-7110/DF-7120
Hộp đựng mực thải WT-8500: 40.000 bản

Bình luận