- DocuCentre S2010 CPS Net COPY/IN/SCAN – DADF-DUPLEX
- Tốc độ copy/ In: 20 trang/ phút (A4)
- Bộ nhớ: 128 MB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)
- 01 khay giấy tay ( 100 tờ)
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy: A5-A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Phóng to/ thu nhỏ: 25% - 400% ( tăng giảm từng 1%)
- Bộ nạp & đảo bản gốc tự động (DADF) – Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Chuẩn kết nối: USB2.0, Ethernet 10/100Base –TX
- Scan đen trắng qua cổng USB
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2010 CPS Net COPY/IN/SCAN – DADF-DUPLEX
Giá: 17,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá trước đây 24,900,000₫ Tiết kiệm 29%
CHỨC NĂNG COPY
|
Loại máy |
Để bàn |
|
Bộ nhớ RAM |
128 MB |
|
Ổ cứng (HDD) |
Không |
|
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
|
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
|
Ảnh bán sắc |
256 sắc thái trong các dải màu xám |
|
Thời gian khởi động |
30 giây hoặc ít hơn (220V đến 240V, ở nhiệt độ phòng 200C) |
|
Kích cỡ bản gốc |
Kích cỡ tối đa là 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") |
|
Kích cỡ giấy ra |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: Khay 1 và 2: B5; Khay tay: A5SEF, 5.5 x 8.5" |
|
Định lượng giấy |
Khay1 (chuẩn) / Khay 2 (Tùy chọn): 60 – 90 gsm Khay tay: 60 – 110 gsm |
|
Bản chụp đầu tiên |
Sau 7,5 giây hoặc ít hơn (A4LEF) |
|
Thu nhỏ/Phóng to |
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:1.000, 1:1.414, 1:2.000 Tùy chọn: 1:0.250 - 1:4.000% (1% mỗi bước) |
|
Tốc độ sao chụp |
DocuCentre S2010: 20 trang/phút (A4 ngang) |
|
Dung lượng giấy |
Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5)) Chọn thêm: Chỉ lắp thêm được 1 khay giấy 500 tờ*4 |
|
Nhân bản |
1 - 999 |
|
Khay chứa bản chụp/in |
250 tờ (A4) |
|
Nguồn điện |
Dòng điện xoay chiều 220-240V ±10%, 8A, 50/60Hz±3% |
|
Tiêu thụ điện năng |
AC 220V:1.76kW hoặc ít hơn |
|
Kích thước |
Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy) |
|
Trọng lượng máy |
30 kg (tính cả nắp đậy) |
CHỨC NĂNG IN
|
Loại |
Tích hợp |
|
Kích cỡ giấy ra |
Như chức năng copy |
|
Tốc độ in |
Như chức năng copy |
|
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
|
Ngôn ngữ in |
HBPL |
|
Giao thức |
Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 ) |
|
Kết nối |
Chuẩn: USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
|
Hệ điều hành PC |
Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows |
CHỨC NĂNG SCAN
|
Loại |
Đơn sắc |
|
Kích cỡ bản gốc |
Tương tự chức năng copy |
|
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
|
Tốc độ quét |
18 trang/phút (Với bản gốc A4 ngang, độ phân giải 200 dpi, sử dụng trình điều khiển TWAIN (USB) |
|
Kết nối |
USB2.0 |
|
Trình điều khiển |
TWAIN (USB) |
|
Hệ điều hành PC |
Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows |
BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC
|
Loại |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
|
Kích cỡ bản gốc |
Tối đa: A3, 11 x 17" |
|
Sức chứa |
110 tờ (Khi sử dụng giấy 80 gsm) |
|
Tốc độ nạp |
20 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) |
|
Kích thước/Trọng lượng |
Kích thước: Chiều rộng 540 x Chiều sâu 492 x Chiều cao 95 mm |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
|
Khổ giấy |
Tương tự chức năng copy |
|
Định lượng giấy |
60 - 110gsm (Dùng khay tay khi sử dụng giấy 91 - 110 gsm) |










