Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre- IV4070 ST COPY/IN/SCAN/FAX – DADF-DUPLEX

Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre- IV4070 ST COPY/IN/SCAN/FAX – DADF-DUPLEX
5243

Giá: 112,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 114,900,000₫ Tiết kiệm 2%

  • Tốc độ copy/ In: 45 trang/ phút (A4)
  •  Tốc độ scan: 70 trang/ phút ( màu và đen trắng)
  •  Bộ nhớ: 1,5GB
  •  Ổ cứng: 80GB ( sử dụng 40GB)
  •  02 khay nạp giấy chính (500 tờ/ khay)
  •  01 khay giấy tay ( 95 tờ)
  •  Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi
  •  Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
  •  Khổ giấy: A5-A3
  •  Sao chụp liên tục: 999 tờ
  •  Phóng to/ thu nhỏ: 25% - 400% ( tăng giảm từng 1%)
  •  Bộ nạp & đảo bản gốc tự động (DADF) – Có sẵn
  •  Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
  •  Chia bộ bản sao so le ( E-sort)
  •  Giao diện điều khiển: LCD màu 8.5 inch
  •  In qua mạng
  •  Scan qua mạng
  •  Tính năng Scan to Folder, Scan to PC/Server, Scan to Email
  •  Chuẩn kết nối: USB2.0, Ethernet 10/100Base –TX
  •  Thời gian chuyển fax không quá 3 giây
Số lượng:


Thông tin chi tiết

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Bộ nhớ

1,5 GB

Ổ cứng

HDD 80GB (sử dụng 40GB)

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

1200 x 1200 dpi

Thang sáng tối

256

Thời gian sấy

Ít hơn 30 giây (tại nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)

Khổ giấ ra

Tối đa A3, 11x17”  [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm]

Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm]

Xóa lề:  4 mm

Định lượng giấy

(Khay 2, 4 và HCF chọn thêm)

Khay 1: 56 – 105 gsm    

Khay 2 - 4: 56 – 216 gsm

Khay tay: 56 – 216 gsm

HCF 56 – 216 gsm (khay dung lượng lớn)

Thời gian cho bản đầu tiên

3,2 giây (A4 ngang)

Phóng to thu nhỏ

Thiết lập: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Giá trị: 1:0.25 - 1:4.00 (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

A4 ngang trắng đen

DocuCentre-IV4070: 45 bản/phút

 Dung lượng khay giấy

Chuẩn : 2 khay x 500 tờ + 1 khay tay x 95 tờ

Chọn thêm: HCF: 2.000 tờ và 2TM500 tờ x 2 khay hoặc TTM 1.000 tờ x 2 khay

Tối đa: 5.095 tờ

Sao chụp liên tục

999 tờ

Dung lượng khay giấy ra

500 tờ

Nguồn điện

AC 220 – 240 ±10%

Công suất tiêu thụ

 

Tối đa: 2,2 KW (AC 220 V ±10%)

2,4 KW (AC 240 V ±10%)

Chế độ tiết kiệm năng lượng:  ít hơn 2.2W

Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W

Kích thước

Rộng 640 x Dài 684 x Cao 1.160mm (với bộ kéo đảo bản gốc)

Trọng lượng

75 kg (thân máy + bộ kéo đảo bản gốc)

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 990 x dài 1.104mm

 

CHỨC NĂNG IN

Bộ nhớ

RAM: 1,5GB

HDD: 80GB

Khổ giấy ra

Tương tự chức năng sao chụp

Tốc độ in

Tương tự tốc độ sao chụp

Độ phân giải in

Độ phân giải chuẩn: 300 300 dpi

Độ phân giải cao: 600 x 600 dpi

Độ phân giải tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi

PDL

Chuẩn: PCL6

Chọn thêm:  Adobe PostScript 3

Phương thức kết nối

Ethernet (chuẩn):  TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, BMLinkS, ThinPrint),Novel NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk

Parallel (chọn thêm):  Compatible, Nibble, ECP

Hệ điều hành PC

Chuẩn: (PCL): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS X 10.5/10.6

Chọn thêm: (PS3): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6

Fonts

Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)

Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136 Roman fonts, [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)

Mô phỏng

Chuẩn:  ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895

Kết nối

Chẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T*6 Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)

In từ thẻ nhớ USB

Chọn thêm

 

BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC 

Kiểu

Tự động nạp + đảo bản gốc

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5

38 - 128gsm

Dung lượng

110 tờ

Tốc độ quét (A4 ngang)

DocuCentre-IV4070: 46 bản/phút

 

BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN 

Khổ giấy

A3 – A5

Định lượng giấy

60 – 169gsm

 

CHỨC NĂNG QUÉT 

Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Tốc độ quét

Trắng đen: 70 bản/phút; Màu: 70 bản/phút (A4 ngang/ 200dpi)

Kết nối

Chuẩn:  Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm:  Ethernet 1000BASE-T

Lưu vào bộ nhớ của máy (Scan to Folder)

Phương thức

TCP/IP (WebDAV, HTTP)

Định dạng file

 

Đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS

Grayscale: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS

Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

Driver

TWAIN

Hệ điều hành PC

Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Quét về máy tính (Scan to PC)

Phương thức

TCP/IP (SMB/FTP)

Hệ thống tương thích

 

Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X (Mọi phiên bản)

NetWare 5.11/5.12

Định dạng file

Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS

Màu : TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

Quét vào Email (Scan to e-mail)

Phương thức

TCP/IP(SMTP)

Định dạng file

Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS

Màu: TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

Quét vào thẻ nhớ USB

Scan to USB (Chọn thêm)

 

CHỨC NĂNG FAX

Khổ bản gốc gửi đi

Tối đa: A3, 11x17”, bản gốc dài (Tối đa 600mm)

Khổ giấy nhận

Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: A5

Thời gian gửi

Dưới 3 giây

Kiểu truyền

G3

Độ phân giải

 

Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)

Tốt nhất: (400 dpi16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm)

Tốt nhất: (600 dpi600 x 600 dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)

Phương pháp mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền

Tối đa: G333.6 kbps

Số line

PBX, PSTN, Max. 3 cổng (G3-3 cổng)


Bình luận