Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011 CPS

Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011 CPS
16718

Giá: 20,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 22,900,000₫ Tiết kiệm 9%

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011
  • Loại máy: máy photocopy trắng đen
  • Chức năng chuẩn: in,copy,scan,dadf, duplex
  • Tốc độ: tối đa 20 trang/phút (A4)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 256MB
  • Khay giấy tiêu chuẩn:  250 tờ x 1 khay
  • Khay giấy tay:  100 tờ
  • Độ phân giải:  600 x 600 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ:  25% - 400%
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc:  có sẵn
  • Bộ đảo bản sao:  có sẵn
  • Chức năng in:  in qua mạng nội bộ
  • Chức năng scan: scan màu qua cổng USB
  • Chuẩn kết nối: USB2.0, Ethernet 10/100Base –TX
  • Chức năng đặc biệt: chia bộ điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, copy - in 2 mặt tự động, in qua mạng nội bộ, scan màu qua cổng USB
  • Kích thước:  595 x 569 x 584 (mm)
  • Trọng lượng: 35 kg
  • Sử dụng mực: CT202384
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Fuji Xerox - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi Tp.HCM)
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Loại Để bàn
Bộ nhớ 256MB
Ổ cứng Không hỗ trợ
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Độ phân giải in 600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)
Sắc độ màu 256 thang xám
Thời gian sấy Khoảng 19 giây
Khổ bản gốc Tối đa 297x432mm (A3, 11x17)
Khổ giấy Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S
Định lượng giấy Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm
Bản chụp đầu tiên Sau 7,4 giây (A4)
Phòng to, thu nhỏ Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 
Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp 20 trang/phút (A4 ngang)
Khay giấy Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ
Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ
Sao chụp tiên tục 999 bộ
Khay giấy ra 250 tờ (A4)
Nguồn điện AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%
Tiêu thụ điện Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW
Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W
Kích thước R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)
Trọng lượng 33 kg (với DADF)
Không gian cần thiết R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)
 
CHỨC NĂNG IN
Loại Tích hợp
Khổ giấy Tương tự chức năng sao chụp
Tốc độ in Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải in 600 x 600 dpi
PDL FX HBPL (Host Based Print Language)
Giao thức mạng TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
Hệ điều hành PC Mọi phiên bản Windows
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0
 
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
Loại Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Sắc độ Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB
Đơn sắc: 1-bit output
Tốc độ quét Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ)
Kết nối USB 2.0
Quét vào PC
 
Driver: TWAIN/WIA
Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
 

Bình luận