- Tốc độ copy/ In: 55 trang/ phút (A4)
- Bộ nhớ: 1,5GB
- Ổ cứng: 80GB ( sử dụng 40GB)
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ/ khay)
- 01 khay giấy tay ( 95 tờ)
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: A5-A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Phóng to/ thu nhỏ: 25% - 400% ( tăng giảm từng 1%)
- Bộ nạp & đảo bản gốc tự động (DADF) – Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Chia bộ bản sao so le ( E-sort)
- Giao diện điều khiển: LCD màu 8.5 inch
- In qua mạng
- Chuẩn kết nối: USB2.0, Ethernet 10/100Base –TX
- Thời gian chuyển fax không quá 3 giây
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre- IV5070CPF COPY/IN/FAX – DADF-DUPLEX
4537
Giá: 139,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Sản phẩm tương tự
Thông tin chi tiết
Bộ nhớ | 1,5 GB |
Ổ cứng | 80 GB (sử dụng 40 GB) |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thang sáng tối | 256 |
Thời gian sấy | Ít hơn 30 giây (tại nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”) |
Khổ giấ ra | Tối đa A3, 11x17” [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm] Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm] Xóa lề: 4 mm |
Định lượng giấy (Khay 2, 4 và HCF chọn thêm) |
Khay 1: 56 – 105 gsm Khay 2 - 4: 56 – 216 gsm Khay tay: 56 – 216 gsm HCF 56 – 216 gsm (khay dung lượng lớn) |
Thời gian cho bản đầu tiên | 3,2 giây (A4 ngang) |
Phóng to thu nhỏ | Thiết lập: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Giá trị: 1:0.25 - 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp | DocuCentre-IV5070: 55 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn : 2 khay x 500 tờ + 1 khay tay x 95 tờ Chọn thêm: HCF: 2.000 tờ và 2TM: 500 tờ x 2 khay hoặc TTM 1.000 tờ x 2 khay Tối đa: 5.095 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra | 500 tờ |
Nguồn điện | AC 220 – 240 ±10% |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa: 2,2 KW (AC 220 V ±10%) 2,4 KW (AC 240 V ±10%) Chế độ tiết kiệm năng lượng: ít hơn 2.2W Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W |
Kích thước | Rộng 640 x Dài 684 x Cao 1.160mm (với bộ kéo đảo bản gốc) |
Trọng lượng | 75 kg (thân máy + bộ kéo đảo bản gốc) |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 990 x dài 1.104mm |
CHỨC NĂNG IN
Bộ nhớ | RAM: 1,5GB HDD: 80GB |
Khổ giấy ra | Tương tự chức năng sao chụp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | Độ phân giải chuẩn: 300 x 300 dpi Độ phân giải cao: 600 x 600 dpi Độ phân giải tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Phương thức kết nối | Ethernet (chuẩn): TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, BMLinkS, ThinPrint),Novel NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành PC | Chuẩn: (PCL): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS X 10.5/10.6 Chọn thêm: (PS3): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6 |
Fonts | Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136 Roman fonts, [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Mô phỏng | Chuẩn: ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối | Chẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T*6 Bidirectional Parallel(IEEE1284-B) |
In từ thẻ nhớ USB | Chọn thêm |
CHỨC NĂNG FAX
Khổ bản gốc gửi đi | Tối đa: A3, 11x17”, bản gốc dài (Tối đa 600mm) |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: A5 |
Thời gian gửi | Dưới 3 giây |
Kiểu truyền | G3 |
Độ phân giải |
Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) Tốt nhất: (400 dpi) 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm) Tốt nhất: (600 dpi) 600 x 600 dpi (23.6 x 23.6 dots/mm) |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | Tối đa: G3: 33.6 kbps |
Số line | PBX, PSTN, Max. 3 cổng (G3-3 cổng) |
FAX TRỰC TIẾP TỪ MÁY TÍNH
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Tốc độ gửi | Tương tự chức năng FAX |
Độ phân giải gửi đi | Chuẩn: 200 x 100 dpi (7.9x3.9 dots/mm) Tốt: 200 x 200 dpi (7.9x7.9 dots/mm) Tốt nhất: 400 x 400 dpi (15.7x15.7 dots/mm), 600 x 600 dpi (23.6x23.6 dots/mm) |
Số line | Tương tự chức năng FAX |
Hệ thống tương thích | Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
INTERNET FAX
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét | Tương tự tính năng FAX |
Định dạng ra | Định dạng: TIFF-FX, phương pháp nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ | TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức | Gửi: SMTP, nhận: SMTP, POP3 |
Kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
*Chỉ lắp được khi cấu hình của máy là Copy + In + Scan + Fax |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC
Kiểu | Tự động nạp + đảo bản gốc |
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5 38 - 128gsm |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ quét (A4 ngang) | DocuCentre-IV5070: 55 bản/phút |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy | A3 – A5 |
Định lượng giấy | 60 – 169gsm |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre- IV5070CPF COPY/IN/FAX – DADF-DUPLEX
Sản phẩm cùng loại