- Model: Máy chiếu Epson EB-1980WU
- Công nghệ: 3 LCD
- Độ sáng: 4.800 lumens
- Độ phân giải: WUXGA (1.920 x 1.200)
- Tương phản: 10.000 : 1
- Tuổi thọ bóng đèn: tối đa 4.000 giờ
- Kính thước chiếu: 50" - 300"
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI, LAN RJ45, VGA in x2,VGA out, Video, Audio in x3,Audio out, RS-232, USB-A, USB-B
- Tính năng đặc biệt: Tự động chỉnh vuông hình ảnh, Trình chiếu hình ảnh từ USB, Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN, Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển, Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Kính thước: 291 x 377 x 110 mm
- Trọng lượng: 4,5 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Epson - Nhật Bản)
- Bảo hành: thân máy: 02 năm, bóng đèn: 01 năm hoặc 1.000 giờ
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy chiếu Epson EB-1980WU
8406
Giá: 29,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin chi tiết
MODEL NUMBER | EB-1980WU |
---|---|
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Specifications of Main Parts | |
LCD: | |
Size |
0.76" wide panel with MLA (D8) |
Native Resolution |
WUXGA (1920 x 1200) |
Projection Lens: | |
Type |
Optical zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.5 - 2.0 |
Focal Length |
23 - 38.4mm |
Zoom Ratio |
1 - 1.6 |
Throw Ratio |
1.38 - 2.28 (Wide - Tele) |
Lamp: | |
Type |
260W UHE |
Life (Normal/Eco) |
3,000 hours / 4,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) | |
Zoom: Wide |
50" - 300" [1.46 - 8.95m] |
Zoom: Tele |
50" - 300" [2.43 - 14.79m] |
Standard size |
120" screen 3.56 - 5.89 m |
Brightness | |
White Light Output (Normal/Eco) | 4,400lm / 3,400lm |
Colour Light Output | 4,400lm |
Contrast Ratio | 10,000:1 |
Internal Speaker (s) | |
Sound Output | 16W x 1 |
Geometric Correction | |
Keystone Correction | |
Vertical / Horizontal |
± 30° / ± 30° (Zoom: Tele) |
Auto Keystone Correction |
Yes |
Screen Fit |
Yes |
Quick Corner |
Yes |
Connectivity | |
Analog Input | |
D-Sub 15 pin |
2 (Blue) |
Component |
D-Sub 15pin x 2 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
Digital Input | |
HDMI |
2 (HDCP Supported) (HDMI 1 supports MHL) |
Output Terminal | |
D-Sub 15 pin |
1 (Black) |
Audio Input | |
RCA |
1 |
Stereo Mini Jack |
2 |
Audio Output | |
Stereo Mini Jack |
1 |
USB Interface | |
USB Type A |
1 (for USB Memory, Document Camera, Firmware Update) |
USB Type B |
1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) |
Control I/O | |
RS-232C |
D-sub 9pin x 1 |
Network | |
Wired Lan |
RJ45 x 1 (100Mbps) |
Operating Temperature | 5°C - 35°C < 41°F - 95°F> (20% - 80% humidity, unfrozen) |
Operating Altitude | 0 - 2,286 m <0 - 7,500 ft> 5 - 35 °C 2,287 - 3,000 m 5 - 30 °C (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off | Yes |
Start-Up Period | About 10 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period | Instant Off or Under 3 seconds |
Air Filter | |
Type |
High Efficiency Filter |
Maintenance Cycle |
5,000 hours *5 |
Power Supply Voltage | 100 - 240 V AC +/- 10%, 50/60 Hz |
Power Consumption (220 - 240V) | |
Lamp On (Normal / Eco) |
388W / 316W |
Standyby (Network On / Off) |
3.5W / 0.34W |
Dimension Excluding Feet (D X W X H) | 291 x 377 x 110 mm |
Weight | 4.5kg |
Fan Noise (Normal / Eco) | 39dB / 31dB |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại