- Tên máy in: Máy in Canon imagePROGRAF iPF750, In phun khổ lớn
- Loại máy in: Máy in khổ lớn
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A0 (36 inch)
- Tốc độ in: Chế độ in nháp 46 giây 1 trang A0
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Độ phân giải: 2400x1200 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2,0, Network
- Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn
- Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
- Mực in sử dụng: Canon 102Bk/MBk/C/M/Y,104M
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon imagePROGRAF iPF750, In phun khổ lớn
4088
Driver máy in Canon imagePROGRAF iPF750 cho Windows 32bit
Driver máy in Canon imagePROGRAF iPF750 cho Windows 64bit
Driver máy in Canon imagePROGRAF iPF750 cho Mac OS X v10.10
Driver máy in Canon imagePROGRAF iPF750 cho Mac OS X v10.9
Driver máy in Canon imagePROGRAF iPF750 cho Mac OS X v10.4-v10.7
Canon imagePROGRAF iPF750 Media Configuration Tool Ver.3.68 cho Mac OS X v10.8-v10.9
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF750 / 755
Đầu in | PF-04 | |
Công nghệ in | FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản) | |
Độ phân giải bản in (tối đa) | 2400 x 1200dpi | |
Độ chính xác nét in | ±0,1% hoặc thấp hơn | |
Kích thước dòng tối thiểu | 0,02mm | |
Số lượng kim phun | Màu đen Matte: | 5.120 kim phun |
Các màu khác: | 2.560 kim phun mỗi màu | |
Kích thước giọt mực | 4 Picoliter | |
Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) | 1200dpi x hai dòng | |
Mẫu đầu in | 1,07in. | |
Ống mực | ||
Loại mực | Màu: | Cyan (C), New Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) |
Chất màu: | Mực đen Matte (MBK) | |
Kiểu | PFI-102MBK / BK / C / Y, PFI-104M | |
Dung lượng mực | 130ml mỗi ống (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml) | |
Số lượng màu | 5 | |
Phương pháp cấp mực | Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ) | |
Hệ thống phục hồi kim phun | Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt | |
Điều khiển máy in | Thiết bị điều khiển L-COA | |
Bộ nhớ máy in | 256MB (Ổ cứng: 80GB chỉ dành cho iPF755) | |
Khay lên giấy | Lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy | |
Chiều rộng giấy | ||
Lên giấy cuộn, Lên giấy bằng tay | 254mm – 914mm | |
Giấy cắt | 203mm – 917mm | |
Kích thước giấy | ||
Giấy cuộn (chiều rộng) | ISO: | A3, A2, A2+, A1, A0 |
JIS: | B4, B2, B1 | |
ARCH: | 24", 30", 36" | |
Các loại khác: | 10", 14", 16", 17", Banner (300mm) | |
Giấy cắt | ISO: | A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1 |
DIN: | C4, C3, C2, C1, C0 | |
JIS: | B4, B3, B2, B1 | |
ANSI: | 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44" |
|
ARCH: | 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48" |
|
ảnh: | 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20" (US Photo size) |
|
Poster: | 20" x 30", 30" x 40", 300 x 900mm | |
Các loại khác: | 13" x 22" | |
Loại giấy *1 | Plain Paper, Plain Paper (High Quality), Plain Paper (High Grade), Coated Paper, Heavyweight Coated Paper, Premium Matte Paper, Premium Glossy Paper 200, Premium Semi-Glossy Paper 200, Premium Glossy Paper 280, Premium Semi-Glossy Paper 280, Back Light Film, Backprint Film, High Resolution Paper, Matte Photo Paper, Glossy Photo Paper GP-501, Photo Paper Plus Glossy 2, Photo Paper Pro Platinum, Photo Paper Plus Semi-Gloss | |
Lề có thể in | ||
Giấy cuộn | Tất cả các cạnh: | 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền |
Giấy cắt | Lề trái, phải, trên : | 3mm |
Lề dưới: | 23mm | |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | ||
Giấy cuộn | 8,0" (203mm) | |
Giấy cắt | 11,0" (279,4mm): | Kích thước giấy Letter (cạnh dài) |
Chiều dài bản in tối đa | ||
Giấy cuộn | 59" (18m) | |
Giấy cắt | 5,2" (1.6m) | |
Chiều rộng bản in không viền ( chỉ dành cho giấy cuộn) |
10" (254mm), B4 (257mm), A3 (297mm), Banner (300mm), 14" (356mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm), B1 (728mm), A0 (841mm), 36" (914mm) |
|
Máy cắt giấy | Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay) | |
Chiều dày giấy | ||
Giấy cuộn | 0,07 – 0,8mm | |
Giấy cắt | 0,07 – 0,8mm | |
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong của lõi cuộn: | 2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn | 150mm | |
Phần mềm | ||
Phần mềm in | imagePROGRAF Printer Driver 2009, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD, LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Print Plug-In |
|
Tiện ích | Công cụ cấu hình giấy | |
Các ứng dụng | Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, Tiện ích cài đặt thiết bị GARO, Poster Artist 2009 (tùy chọn) |
|
Trạng thái thiết bị | Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI | |
Ngôn ngữ máy in | GARO (độc nhất của Canon), HP-GL/2, HP RTL | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 /10 (PowerPC hoặc Intel) |
|
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | |
Tùy chọn | IEEE1394 (FireWire) | |
Độ vang âm | ||
Khi vận hành | 50dB. (A) hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 35dB. (A) hoặc thấp hơn | |
Sức mạnh âm | 6,6Bels. hoặc thấp hơn | |
Nguồn cấp điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa khi vận hành | 140W hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) | 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) | 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi tắt nguồn | 1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý) | |
Chứng chỉ | ENERGY STAR (WW), RoHS directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 15 - 30°C | |
Độ ẩm tương đối | 10 - 80% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x D x H) | 1304 x 870 x 1062mm (khi mở khay và có đế máy in) | |
Trọng lượng ( có đế) | Xấp xỉ 62,9kg | |
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế | Đầu in (PF-04) Ống mực in (PFI-102), PFI-104M Cartridge bảo dưỡng (MC -10) |
*1 | Để biết thêm thông tin về các loại giấy có thể mua được, xin vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng ở địa phương của bạn. |
*2 | Chiều dài tối đa có thể in sẽ khác nhau tùy thuộc theo hệ điều hành và ứng dụng. |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy in Canon imagePROGRAF iPF750, In phun khổ lớn
Sản phẩm cùng loại