- Tên sản phẩm: Máy photocopy Canon iR 2004
- Loại máy: máy photocopy trắng đen
- Chức năng chuẩn: Copy, In, Scan màu
- Tốc độ: 20 trang/phút (khổ A4)
- Khổ giấy: tối đa A3
- Bộ nhớ ram: 128MB
- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ x 1 khay
- Khay giấy tay: 80 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% (tăng/giảm 1%)
- Chức năng in: in từ máy tính qua cổng USB
- Chức năng scan: scan màu từ máy tính qua cổng USB
- Chuẩn kết nối: USB 2.0
- Chức năng đặc biệt: chia bộ điện tử, in trực tiếp từ ổ đĩa USB (file jpeg, tiff, pdf)
- Kích thước: 622 x 589 x 502 (mm)
- Trọng lượng: 28,7 kg
- Sử dụng mực: NPG-59
- Xuất xứ: Trung Quốc (hãng Canon - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng
- Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy phototocopy Canon iR 2004
Giá: 17,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Sản phẩm tương tự
Thông tin chi tiết
Thông số kĩ thuật chung | ||
Loại máy | Máy A4 đơn sắc đa chức năng (Reader / Printer Desktop) | |
Copy / Print Speed | iR2004 / iR2004N: | A4: 20 trang/phút A3: 10 trang/phút |
iR2204N: | A4: 22 trang/phút A3: 11 trang/ phút |
|
Thời gian khởi động | 13 giây | |
Thời gian khởi động từ chế độ nghỉ | 4.3 giây | |
Thời gian copy bản đầu tiên | 7.4 giây | |
Ram | iR2004: | 128MB |
iR2004N / iR2204N: | 512MB | |
Giao thức (Mạng) |
iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | Ethernet 100Base-Tx / 10Base-T | |
Giao thức (Khác) | USB2.0 x 1 | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | 622 x 589 x 502mm (with platen cover) |
iR2004N / iR2204N: | 622 x 605 x 607mm (with ADF) |
|
Trọng lượng | iR2004: | Khoảng 28.7kg |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 35.5kg (với ADF) | |
Không gian lắp đặt (W x D) | 921 x 589mm (when multi purpose tray is extended) |
|
Nguồn điện | iR2004: | 220 – 240V AC, 50 / 60Hz, 2.4A |
iR2004N / iR2204N: | 220 – 240V AC, 50 / 60 Hz, 2.7A | |
Điện năng tiêu thụ tối đa | Điện năng tiêu thụ tối đa | 1.5kWh |
Khi máy trong trạng thái nghỉ | 2W | |
Hiệu suất ống mực (A4,độ phủ 6%) | Khoảng 10,200 trang | |
Hiệu suất trống | Khoảng 61,700 trang | |
Thông số kĩ thuật in | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Page Description Language(s) | UFRII LT (Standard) | |
Hệ điều hành hỗ trợ in | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008, Mac OS X 10.6.X or later | |
Giao thức mạng | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | TCP / IP (IPv4 / IPv6) Frame type: Ethernet II Print applications: LPD / Raw / IPP |
|
Thông số kĩ thuật copy | ||
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi | |
Copy, in nhiều bản | Lến đến 999 bản | |
Thu phóng | 25 – 400% (1% increment) | |
Thông số scan màu | ||
Pull Scan & Push Scan (MF Toolbox) | Trắng đen / Màu: 300 x 300dpi | |
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | 1 mặt | Đen trắng: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Hệ điều hành hỗ trợ scan | Windows 10/8.1/8/7/Vista , Mac OS X 10.6.X or later | |
Push Colour Scan | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | Network folders (SMB, FTP) USB Memory Media |
|
Pull Colour Scan / Remote Scan | MF Toolbox, application compatible with TWAIN / WIA | |
Định dạng file scan | PDF / Compact PDF / Searchable PDF / BMP / JPEG / EXIF / TIFF | |
PAPER HANDLING | ||
Khổ giấy | Casette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP |
Cassette 2* *Only applicable for iR2004N / iR2204N |
A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
|
Multi Purpose Tray | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Dung lượng giấy đầu vào (Tiêu chuẩn) | Cassette 1 | 250 trang (80gsm) |
Multi Purpose Tray | 80 trang (80gsm) | |
Dung lượng giấy đầu vào (Tùy chọn) | Cassette 2* *Only applicable for iR2004N / iR2204N |
250 trang (80gsm) |
Trọng lượng giấy | Cassette | Weight: 64 – 90gsm Type: Plain (64 – 90gsm), Recycled (65 – 80gsm), Colour ( 64 – 80gsm), Pre-punched (75 – 80gsm) |
Multi Purpose Tray | Weight: 64 – 128gsm Type: Plain (64 – 90gsm), Heavy 1 (91 – 105gsm), Heavy 2 (106 – 128gsm), Recycled (65 – 80gsm), Colour ( 64 – 80gsm), Pre-punched (75 – 80gsm), Bond (75 – 90gsm), Transparency, Label, Envelope |
|
Phụ kiện mua thêm | ||
DUPLEX AUTOMATIC DOCUMENT FEEDER - AT1 | ||
Loại | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | Automatic Document Feeder | |
Kích thước gốc | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL | |
Trọng lượng giấy | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | When continuously scanning: 52 – 105g/m2 When scanning a single original: 37 – 128g/m2 |
|
Max. Number of Originals | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | 50 sheets (80gsm) | |
Tốc độ quét (Tối đa) | Copying (A4 trắng đen 600dpi) |
iR2004: N/A iR2004: 1-sided scanning: 20ipm iR2204N: 1-sided scanning: 22ipm |
Scanning (A4 trắng đen 300dpi) | iR2004: N/A iR2004N / iR2204N: 1-sided scanning: 23ipm |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | 565 x 520.5 x 126mm | |
Trọng lượng | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 7.0kg | |
CASSETTE FEEDING MODULE- AD1 | ||
Cỡ giấy | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5 | |
Dung lượng giấy | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | 250 sheets (80gsm) | |
Cấp nguồn | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | Từ máy chính | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | iR2004: | N/A |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 5.75kg | |
Phụ kiện hỗ trợ khác tùy chọn thêm | ||
Duplex Unit-C1*, Platen Cover Type X*, FL Cassette-BB1, Heater Kit-M2, Cassette Heater Unit-40 * Available for iR2204N / 2004 only. |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy phototocopy Canon iR 2004
Sản phẩm cùng loại