Máy photocopy Canon iR-ADV 4535i III

Máy photocopy Canon iR-ADV 4535i III
9368

Giá: Liên hệ

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Canon iR-ADV 4535i III
  • Loại máy: Máy photocopy màu
  • Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Duplex, DADF
  • Tốc độ: tối đa 35 trang/phút (khổ A4)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 3GB + ổ cứng 250GB (tối đa 1TB)
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay
  • Khay giấy tay: 100 tờ
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400%
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn DADF- AV1 (khả năng chứa giấy 100 tờ)
  • Bộ đảo bản sao: có sẵn
  • Chức năng in: qua mạng nội bộ
  • Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000, wifi 802.11 b/g/n
  • Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu 10,1 inch hiển thị tiếng Việt,  chia bộ bản sao điện tử, sao chụp/in/scan 2 mặt tự động, quản lý người dùng, quét 1 lần - sao chụp nhiều lần, in trực tiếp từ ổ đĩa USB (file tiff, jpeg, pdf, eps, xps)
  • Kích thước:  587 x 750 x 926 mm
  • Trọng lượng: 82 kg
  • Sử dụng mực: NPG-73
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
  • Giao hàng - bảo hành - bảo trì: Miễn phí TP.HCM
  • Kèm theo máy khi giao hàng: 01 kệ đặt máy, 01 ram giấy A4.
Số lượng:

Thông tin chi tiết
Loại máy Máy laser đa chức năng trắng đen
Chức năng chính In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn)
Vi xử lý Canon Dual Custom Processor (Shared)
Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3GB RAM
Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn: 250GB, Tối đa : 1TB
Ổ bản sao đĩa cứng Tùy chọn : 250GB, 1TB
Giao diện kết nối Mạng
Tiêu chuẩn : 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n);
Tùy chọn : NFC, Bluetooth Low Energy

Khác
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x2, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Device) x1;
Tùy chọn : Serial Interface, Copy Control Interface
Khả năng chứa giấy (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ )
Tối đa : 6,500 tờ (dùng khay tùy chọn : High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1)
Khay chứa giấy ra (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn: 250 tờ
Tối đa : 3,350 tờ (dùng với tùy chọn Buffer Pass-N1 + Staple Finisher-Y1 or Booklet Finisher-Y1)
Bộ hoàn thiện Tiêu chuẩn: Chia bộ, Chia trang
Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn trong: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand)
Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn ngoài*2: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand)
Loại giấy hỗ trợ Khay giấy (1/2):
Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn

Khay tay:

Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Tracing*6, giấy Bond, phong bì
Cỡ giấy hỗ trợ Khay trên 1:
Cỡ tiêu chuẩn : A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal , F4A
Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 390.0 mm

Khay dưới 2:
Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R,Foolscap, India Legal , F4A
Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm

Khay tay:
Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Phong bì [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
Cỡ tùy ý : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Cỡ tự do : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Định lượng giấy hỗ trợ Các khay (1/2): 60 - 128 gsm
Khay tay : 52 - 220 gsm (Giấy mỏng : giấy sọc : 52-59gsm)
Hai mặt : 60 - 105 gsm
Thời gian khởi động Từ lúc bật nguồn : 24 giây hoặc thấp hơn*6
Từ chế độ ngủ sâu : 10 giây hoặc thấp hơn
Từ chế độ khởi động nhanh : 4 giây hoặc thấp hơn *7
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) Khi dùng nắp nhựa : 587 x 728 x 822 mm
Khi dùng Single Pass DADF-A1: 587 x 740 x 945 mm
Khi dùng DADF-AV1: 587 x 750 x 926 mm
Diện tích lắp đặt (W x D) Cấu hình phần cứng cơ bản
889 x 1,160 mm (dùng nắp nhựa + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)
889 x 1,172 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)
889 x 1,182 mm (dùng DADF-AV1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)
Cấu hình đầy đủ
1,811 x 1,270 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + Paper Deck Unit-F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở)
1,811 x 1,280 mm (dùng DADF-AV1 + Paper Deck Unit F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở)
Trọng lượng iR-ADV 4551i III/4545i III/4535i III:
Khi dùng nắp nhựa : khoảng 75 kg bao gồm mực
Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 87 kg bao gồm mực
Khi dùng DADF-AV1: khoảng 82 kg bao gồm mực

iR-ADV 4525i III:
Khi dùng nắp nhựa : khoảng 74 kg bao gồm mực
Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 86 kg bao gồm mực
Khi dùng DADF-AV1: khoảng 81 kg bao gồm mực
Thông số in
Tốc độ in (trang/phút) iR-ADV 4551i III
Lên đến : 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4545i III
Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4535i III
Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4525i III
Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R)
Độ phân giải in (dpi) Độ phân giải xử lý dữ liệu : 1,200 x 1,200, 600 x 600
Độ phân giải đầu ra : 1,200 x 1,200
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6
Tùy chọn : Adobe PS 3
In trực tiếp In trực tiếp từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*8
Định dạng tập tin hỗ trợ : TIFF, JPEG, PDF, EPS, và XPS
In từ di động và Cloud AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, ứng dụng Canon Business Print, uniFLOW Online
Phông chữ Phông PCL: 93 Roman, 10 Bitmap, 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*9 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*10
Phông PS : 136 Roman
Hệ điều hành UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn)
PCL: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016
PS: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn)
PPD: MAC OS X (10.3.9 hoặc cao hơn), Windows 7 / 8.1/ 10
Thông số sao chép
Tốc độ sao chép (Trang/phút) iR-ADV 4551i III
Lên đến: 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4545i III
Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4535i III
Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4535i III
Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R)
Thời gian sao chép bản đầu tiên iR-ADV 4551i III:                 khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4545i III/4535i III:   khoảng 3.8 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4525i III:                 khoảng 5.2 giây hoặc thấp hơn
Độ phân giải sao chép (dpi) Khi đọc : 600 x 600
Khi in : 1,200 x 1,200
Sao chép liên tục Lên đến 999 bản
Độ đậm nhạt Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ)
Độ thu phóng 25% - 400% (1% Increments)
Độ thu nhỏ có sẵn 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%
Độ phóng to có sẵn 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thông số quét
Lựa chọn kiểu quét (tùy thuộc DADF) Quét 1 lần 2 mặt dùng Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder (SPDF) hoặc Quét 2 lần 2 mặt dùng Duplexing Automatic Document Feeder (DADF)
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu (80 gsm) SINGLE PASS DADF-A1: 150 tờ
DADF-AV1: 100 tờ
Bản gốc chấp nhận và Định lượng giấy hỗ trợ Nắp nhựa : Quét tài liệu, sách, vật thể ba chiều (Chiều cao : Lên đến 50 mm, trọng lượng : Lên đến 2kg)

Khi dùng SINGLE PASS DADF-A1
Quét 1 mặt : 38 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu)
Quét 2 mặt : 50 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu)


Khi dùng DADF-AV1
Quét 1 mặt : 38 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu)
Quét 2 mặt : 50 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu)
Kích thước giấy hỗ trợ Nắp nhựa : quét kích thước tối đa : 297.0 x 431.8 mm
Cỡ giấy hỗ trợ trên khay :

Single Pass DADF-A1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R
Cỡ tùy ý : 128.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm


DADF-AV1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6
Cỡ tùy ý : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu) SINGLE PASS DADF-A1
Quét 1 mặt (ảnh/phút): 80/80 (300dpi, Send), 80 (600 dpi, sao chép đen trắng)
Quét 2 mặt (ảnh/phút): 160/160 (300dpi, Send), 150 (600 dpi, Copy đen trắng)

DADF-AV1

Quét 1 mặt (ảnh/phút): 70/70 (300dpi, Send), 51 (600 dpi, BW Copy)
Quét 2 mặt (ảnh/phút): 35/35 (300dpi, Send), 25.5 (600 dpi, BW Copy)
Độ phân giải quét (dpi) 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100i, 150 x 150, 100 x 100
Chế độ quét kéo (pull scan) Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn TWAIN và WIA
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 7/8.1/10
Windows Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016
Thông số Gửi dữ liệu
Điểm đến E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn)
Sổ địa chỉ LDAP (2,000)/Trên máy (1,600)/Gọi nhanh (200)
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100
Giao thức giao tiếp Tập tin : FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV
E-mail/I-Fax: SMTP, POP3
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature)
Tùy chọn: PDF (Trace&Smooth, Searchable, User Signature), XPS (Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)
Thông số Fax
Tùy chọn / Tiêu chuẩn Tùy chọn trên tất cả các dòng máy
Số đường kết nối tối đa 4
Tốc độ Modem Super G3: 33.6 kbps
G3: 14.4 kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải (dpi) 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100
Kích thước gửi/nhận A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11
Bộ nhớ FAX Lên đến 30,000 trang
Gọi nhanh Max. 200
Gọi nhóm / Địa chỉ đích Tối đa 199 số
Gửi tuần tự Tối đa 256 địa chỉ
Sao lưu bộ nhớ
Thông số Lưu trữ
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) 100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox,
50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang.
Advanced Box Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV
Máy khách hỗ trợ : Windows (Windows 7 / 8.1 / 10)
Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động)
Dung lượng Advanced Box Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn)
Khoảng 480GB (ổ cứng tùy chọn 1TB)
Bộ nhớ Media Tiêu chuẩn : bộ nhớ USB
Thông số Bảo mật
Xác thực Tiêu chuẩn : tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), DepartmentID Authentication, Access Management System
Tùy chọn : in bảo mật My Print Anywhere secure print (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud
Dữ liệu Tiêu chuẩn : Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), mật khẩu bảo vệ mail box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Encryption) (AES-256bit/CBC, chuẩn FIPS140-2)
Tùy chọn : tạo bản sao lưu đĩa cứng (Hard Disk Drive Mirroring), gỡ bỏ đĩa cứng (Hard Disk Drive removal), chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2 (Common Criteria Certification), ngăn ngừa mất dữ liệu (Data Loss Prevention) (yêu cầu uniFLOW,iWSAM Express)
Mạng Tiêu chuẩn : lọc địa chỉ IP/Mac (IP/Mac Address Filtering), IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MIME
Tài liệu Tiêu chuẩn : in bảo mật (Secure Print), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration, mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị, Secure Watermarks
Tùy chọn : Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu
Thông số môi trường
Môi trường hoạt động Nhiệt độ : 10 to 30 ºC
Độ ẩm : 20 to 80 % RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện iR-ADV 4551i III :          220-240 (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.6 Amp
iR-ADV 4545i/4535i III: 220-240 V (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.2 Amp
iR-ADV 4525i:              220-240 III (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 4.3 Amp
Điện năng tiêu thụ Tối đa : 1,500 W
Chế độ chờ : khoảng 37 W*13
Chế độ ngủ : khoảng 0.9 W*14

Bình luận