- Tên sản phẩm: Máy photocopy Canon iR-ADV 4535i III
- Loại máy: Máy photocopy màu
- Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Duplex, DADF
- Tốc độ: tối đa 35 trang/phút (khổ A4)
- Khổ giấy: tối đa A3
- Bộ nhớ ram: 3GB + ổ cứng 250GB (tối đa 1TB)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400%
- Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn DADF- AV1 (khả năng chứa giấy 100 tờ)
- Bộ đảo bản sao: có sẵn
- Chức năng in: qua mạng nội bộ
- Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000, wifi 802.11 b/g/n
- Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu 10,1 inch hiển thị tiếng Việt, chia bộ bản sao điện tử, sao chụp/in/scan 2 mặt tự động, quản lý người dùng, quét 1 lần - sao chụp nhiều lần, in trực tiếp từ ổ đĩa USB (file tiff, jpeg, pdf, eps, xps)
- Kích thước: 587 x 750 x 926 mm
- Trọng lượng: 82 kg
- Sử dụng mực: NPG-73
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Canon - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
- Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
- Giao hàng - bảo hành - bảo trì: Miễn phí TP.HCM
- Kèm theo máy khi giao hàng: 01 kệ đặt máy, 01 ram giấy A4.
Máy photocopy Canon iR-ADV 4535i III
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Loại máy | Máy laser đa chức năng trắng đen |
Chức năng chính | In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý | Canon Dual Custom Processor (Shared) |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3GB RAM |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 250GB, Tối đa : 1TB |
Ổ bản sao đĩa cứng | Tùy chọn : 250GB, 1TB |
Giao diện kết nối | Mạng Tiêu chuẩn : 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n); Tùy chọn : NFC, Bluetooth Low Energy Khác Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x2, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Device) x1; Tùy chọn : Serial Interface, Copy Control Interface |
Khả năng chứa giấy (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ ) Tối đa : 6,500 tờ (dùng khay tùy chọn : High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1) |
Khay chứa giấy ra (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa : 3,350 tờ (dùng với tùy chọn Buffer Pass-N1 + Staple Finisher-Y1 or Booklet Finisher-Y1) |
Bộ hoàn thiện | Tiêu chuẩn: Chia bộ, Chia trang Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn trong: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand) Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn ngoài*2: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand) |
Loại giấy hỗ trợ | Khay giấy (1/2): Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn Khay tay: Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Tracing*6, giấy Bond, phong bì |
Cỡ giấy hỗ trợ | Khay trên 1: Cỡ tiêu chuẩn : A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal , F4A Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 390.0 mm Khay dưới 2: Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R,Foolscap, India Legal , F4A Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm Khay tay: Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Phong bì [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] Cỡ tùy ý : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm Cỡ tự do : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm |
Định lượng giấy hỗ trợ | Các khay (1/2): 60 - 128 gsm Khay tay : 52 - 220 gsm (Giấy mỏng : giấy sọc : 52-59gsm) Hai mặt : 60 - 105 gsm |
Thời gian khởi động | Từ lúc bật nguồn : 24 giây hoặc thấp hơn*6 Từ chế độ ngủ sâu : 10 giây hoặc thấp hơn Từ chế độ khởi động nhanh : 4 giây hoặc thấp hơn *7 |
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) | Khi dùng nắp nhựa : 587 x 728 x 822 mm Khi dùng Single Pass DADF-A1: 587 x 740 x 945 mm Khi dùng DADF-AV1: 587 x 750 x 926 mm |
Diện tích lắp đặt (W x D) | Cấu hình phần cứng cơ bản: 889 x 1,160 mm (dùng nắp nhựa + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở) 889 x 1,172 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở) 889 x 1,182 mm (dùng DADF-AV1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở) Cấu hình đầy đủ: 1,811 x 1,270 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + Paper Deck Unit-F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở) 1,811 x 1,280 mm (dùng DADF-AV1 + Paper Deck Unit F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở) |
Trọng lượng | iR-ADV 4551i III/4545i III/4535i III: Khi dùng nắp nhựa : khoảng 75 kg bao gồm mực Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 87 kg bao gồm mực Khi dùng DADF-AV1: khoảng 82 kg bao gồm mực iR-ADV 4525i III: Khi dùng nắp nhựa : khoảng 74 kg bao gồm mực Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 86 kg bao gồm mực Khi dùng DADF-AV1: khoảng 81 kg bao gồm mực |
Thông số in | |
Tốc độ in (trang/phút) | iR-ADV 4551i III Lên đến : 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R) iR-ADV 4545i III Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R) iR-ADV 4535i III Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R) iR-ADV 4525i III Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R) |
Độ phân giải in (dpi) | Độ phân giải xử lý dữ liệu : 1,200 x 1,200, 600 x 600 Độ phân giải đầu ra : 1,200 x 1,200 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6 Tùy chọn : Adobe PS 3 |
In trực tiếp | In trực tiếp từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*8 Định dạng tập tin hỗ trợ : TIFF, JPEG, PDF, EPS, và XPS |
In từ di động và Cloud | AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, ứng dụng Canon Business Print, uniFLOW Online |
Phông chữ | Phông PCL: 93 Roman, 10 Bitmap, 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*9 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*10 Phông PS : 136 Roman |
Hệ điều hành | UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) PCL: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016 PS: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) PPD: MAC OS X (10.3.9 hoặc cao hơn), Windows 7 / 8.1/ 10 |
Thông số sao chép | |
Tốc độ sao chép (Trang/phút) | iR-ADV 4551i III Lên đến: 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R) iR-ADV 4545i III Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R) iR-ADV 4535i III Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R) iR-ADV 4535i III Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R) |
Thời gian sao chép bản đầu tiên | iR-ADV 4551i III: khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn iR-ADV 4545i III/4535i III: khoảng 3.8 giây hoặc thấp hơn iR-ADV 4525i III: khoảng 5.2 giây hoặc thấp hơn |
Độ phân giải sao chép (dpi) | Khi đọc : 600 x 600 Khi in : 1,200 x 1,200 |
Sao chép liên tục | Lên đến 999 bản |
Độ đậm nhạt | Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% (1% Increments) |
Độ thu nhỏ có sẵn | 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86% |
Độ phóng to có sẵn | 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Thông số quét | |
Lựa chọn kiểu quét (tùy thuộc DADF) | Quét 1 lần 2 mặt dùng Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder (SPDF) hoặc Quét 2 lần 2 mặt dùng Duplexing Automatic Document Feeder (DADF) |
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu (80 gsm) | SINGLE PASS DADF-A1: 150 tờ DADF-AV1: 100 tờ |
Bản gốc chấp nhận và Định lượng giấy hỗ trợ | Nắp nhựa : Quét tài liệu, sách, vật thể ba chiều (Chiều cao : Lên đến 50 mm, trọng lượng : Lên đến 2kg) Khi dùng SINGLE PASS DADF-A1: Quét 1 mặt : 38 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu) Quét 2 mặt : 50 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu) Khi dùng DADF-AV1: Quét 1 mặt : 38 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu) Quét 2 mặt : 50 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu) |
Kích thước giấy hỗ trợ | Nắp nhựa : quét kích thước tối đa : 297.0 x 431.8 mm Cỡ giấy hỗ trợ trên khay : Single Pass DADF-A1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R Cỡ tùy ý : 128.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm DADF-AV1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6 Cỡ tùy ý : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm |
Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu) | SINGLE PASS DADF-A1: Quét 1 mặt (ảnh/phút): 80/80 (300dpi, Send), 80 (600 dpi, sao chép đen trắng) Quét 2 mặt (ảnh/phút): 160/160 (300dpi, Send), 150 (600 dpi, Copy đen trắng) DADF-AV1: Quét 1 mặt (ảnh/phút): 70/70 (300dpi, Send), 51 (600 dpi, BW Copy) Quét 2 mặt (ảnh/phút): 35/35 (300dpi, Send), 25.5 (600 dpi, BW Copy) |
Độ phân giải quét (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100i, 150 x 150, 100 x 100 |
Chế độ quét kéo (pull scan) | Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn TWAIN và WIA Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 7/8.1/10 Windows Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 |
Thông số Gửi dữ liệu | |
Điểm đến | E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn) |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000)/Trên máy (1,600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
Giao thức giao tiếp | Tập tin : FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP, POP3 |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature) Tùy chọn: PDF (Trace&Smooth, Searchable, User Signature), XPS (Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Thông số Fax | |
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tùy chọn trên tất cả các dòng máy |
Số đường kết nối tối đa | 4 |
Tốc độ Modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100 |
Kích thước gửi/nhận | A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11 |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 30,000 trang |
Gọi nhanh | Max. 200 |
Gọi nhóm / Địa chỉ đích | Tối đa 199 số |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ | Có |
Thông số Lưu trữ | |
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox, 50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang. |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV Máy khách hỗ trợ : Windows (Windows 7 / 8.1 / 10) Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động) |
Dung lượng Advanced Box | Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn) Khoảng 480GB (ổ cứng tùy chọn 1TB) |
Bộ nhớ Media | Tiêu chuẩn : bộ nhớ USB |
Thông số Bảo mật | |
Xác thực | Tiêu chuẩn : tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), DepartmentID Authentication, Access Management System Tùy chọn : in bảo mật My Print Anywhere secure print (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud |
Dữ liệu | Tiêu chuẩn : Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), mật khẩu bảo vệ mail box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Encryption) (AES-256bit/CBC, chuẩn FIPS140-2) Tùy chọn : tạo bản sao lưu đĩa cứng (Hard Disk Drive Mirroring), gỡ bỏ đĩa cứng (Hard Disk Drive removal), chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2 (Common Criteria Certification), ngăn ngừa mất dữ liệu (Data Loss Prevention) (yêu cầu uniFLOW,iWSAM Express) |
Mạng | Tiêu chuẩn : lọc địa chỉ IP/Mac (IP/Mac Address Filtering), IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MIME |
Tài liệu | Tiêu chuẩn : in bảo mật (Secure Print), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration, mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị, Secure Watermarks Tùy chọn : Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu |
Thông số môi trường | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 10 to 30 ºC Độ ẩm : 20 to 80 % RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | iR-ADV 4551i III : 220-240 (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.6 Amp iR-ADV 4545i/4535i III: 220-240 V (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.2 Amp iR-ADV 4525i: 220-240 III (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 4.3 Amp |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa : 1,500 W Chế độ chờ : khoảng 37 W*13 Chế độ ngủ : khoảng 0.9 W*14 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại