Máy in đa năng Canon MF628Cw

Máy in đa năng Canon MF628Cw
7692

Giá: 15,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy in Canon imageCLASS MF628Cw
  • Loại máy: In laser màu đa năng
  • Chức năng: In, Copy, Scan, Fax, Wifi, Network
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 14 trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 512 MB
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
  • Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây và có dây
  • Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/tháng
  • Mực in sử dụng:  Cartrigde EP-331BK/C/M/Y
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

In Nhanh với Công nghệ Sấy theo nhu cầu

Với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu độc quyền của Canon, Máy in MF628Cw tạo ra các bản in đen trắng và màu với tốc độ 14 trang/phút (ppm), và thời gian in bản đầu tiên nhanh ở mức 18 giây.
 

Giao diện Màn hình Cảm ứng Màu Đẹp mắt

Với giao diện màn hình cảm ứng màu 3.5-inch, bạn có thể bổ sung các cài đặt Sao chụp/In ưa thích của mình làm shortcut và tùy ý sắp xếp lại shortcut, giúp việc truy cập trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
 

Kết nối Không dây Thoải mái

Bạn sẽ không cần đến dây cáp kết nối nữa do máy in MF628Cw có tính năng chia sẻ máy in không dây trong mạng của bạn.
 

Làm việc trên Thiết bị Di động

Tận hưởng trải nghiệm in hoặc quét đơn giản trên thiết bị di động bằng ứng dụng Canon PRINT Business. Máy in này cũng hỗ trợ in qua Airprint™ và Mopria™.
 

Gửi Tài liệu Dễ dàng

Với Công nghệ Gửi của Canon, bạn có thể dễ dàng quét và gửi tài liệu đến một hoặc nhiều địa chỉ. Số hóa tài liệu bằng văn bản và gửi chúng đến các thư mục chia sẻ để tiện quản lý và truy cập dữ liệu.
 

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Với việc tích hợp trống mực cảm quang, khoang chứa mực và khay mực thải trong một cartridge mực tất cả trong một, việc thay thế và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi thay cartridge nếu hết mực.

Các thông số kĩ thuật Canon imageCLASS MF628Cw

 

IN   
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Các tính năng in Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mây Có (Dropbox/Evernote)
FAX
Tốc độ modem Lên đến 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) Lên đến 512 trang
Quay số thường dùng (trong danh bạ) 19 số
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) Lên đến 281 số
Quay nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy (Chuẩn) Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2)
Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (vị trí nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay cassette chuẩn) 60 đến 163g/m2
  Định lương giấy (vị trí nạp giấy bằng tay) 60 đến 220g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
ID hoạt động Có, lên đến 300 ID
In di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, fax driver, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 512MB
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5"
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 24kg (26kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 20W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 1.0W
Mức âm(*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
48dB khi đang in màu (giá trị tham chiếu)
48dB khi đang in đen trắng (giá trị tham chiếu)

Mức công suất âm:
65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực(*7) Cartridge đen 331: 1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang)
Cartridge đen 331 II: 2,400 trang
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: 1,500 trang (Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng đi kèm: 800 trang)
Công suất tối đa tháng(*8) Lên đến 30,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng 250 - 1,000 trang


Bình luận