- Model: Máy in Canon LBP 664CX
- Loại máy: Máy in laser màu
- Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan - wifi
- Khổ giấy in: Tối đa A4
- Tốc độ in: Tối đa 27 trang/phút
- Độ phân giải: Tối đa 600 x 600 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Khay giấy: 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 50 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
- Chức năng đặc biệt: In đảo 2 mặt tự động, in mạng nội bộ wifi
- Công suất khuyến nghị/tháng: 750 - 4000 trang
- Kích thước: 476 x 469 x 379mm
- Trọng lượng : 21,2 kg
- Mực in sử dụng: Cartridge 054 BK, Cartridge 054 CMY
- Xuất xứ : Việt Nam (Hãng CANON - Nhật Bản)
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM
Máy in Canon LBP664CX
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Chi Tiết
ẨnIN
| Phương thức in | In tia laser màu |
| Tốc độ in | |
| A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Đảo mặt | 21 / 21 ipm (Đen trắng / Màu) |
| Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
| Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
| Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
| A4 | Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng / Màu) |
| Letter | Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng / Màu) |
| Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
| Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
| In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
| Kích cỡ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
| Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
| Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
| Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
XỬ LÝ GIẤY
| Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
| Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
| Khay đa năng | 50 tờ |
| Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
| Lượng giấy nạp tối đa | 850 tờ |
| Lượng giấy xuất ra | 150 tờ |
| Kích cỡ giấy | |
| Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 98.0 x 148.0mm tới tối đa 216.0 x 355.6mm) |
| Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 216.0 x 355.6mm) |
| Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 98.0 x 148.0mm tới tối đa 216.0 x 355.6mm) |
| Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
| Trọng lượng giấy | |
| Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 200g/m² |
| Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
| Giao diện tiêu chuẩn | |
| Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
| Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
| Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) |
| Giao thức mạng | |
| In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
| Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
| Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
| Bảo mật mạng | |
| Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
| Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
| Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In Bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
| Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
| Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
| Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
THÔNG SỐ CHUNG
| Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
| Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 inch WVGA Cảm ứng Màu |
| Kích cỡ (W x D x H) | 476 x 469 x 379mm |
| Trọng lượng | 19,0 kg |
| Tiêu thụ điện | |
| Tối đa | 1.360W hoặc ít hơn |
| Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 470W |
| Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 17,0W |
| Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,6W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
| Độ ồn *2 | |
| Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 49 dB Công suất âm: 70,5 dB |
| Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: 28 dB Công suất âm: 43 dB |
| Môi trường hoạt động | |
| Nhiệt độ | 10 - 30°C |
| Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
| Cartridge mực*3 | |
| Tiêu chuẩn | Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) |
| Cao | Cartridge 055H BK: 7.600 trang Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang |
| Chu kỳ in hàng tháng*4 | 50.000 trang |
PHỤ KIỆN GẮN THÊM
| Khay nạp giấy gắn ngoài | Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ) |
| Bộ in Mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
| Bộ gắn thêm NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại






.png)
