Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Máy in Canon imageCLASS MF621Cn
6516

Giá: 10,500,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 15,000,000₫ Tiết kiệm 30%

  • Model: Máy in Canon imageCLASS MF621Cn
  • Loại máy: In laser màu đa năng
  • Chức năng: In, Scan, Copy, Network
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 14 trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 512 mB
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
  • Chức năng đặc biệt: In qua mạng Lan
  • Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/tháng
  • Mực in sử dụng: Cartrigde EP-331BK/C/M/Y
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

In Nhanh với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu

Với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu độc quyền của Canon, Máy in MF621Cn tạo ra các bản in đen trắng và màu với tốc độ 14 trang/phút (ppm), và thời gian in bản đầu tiên nhanh ở mức 18 giây.
 

Giao diện Màn hình Cảm ứng Màu Đẹp mắ

Với giao diện màn hình cảm ứng màu 3.5-inch, bạn có thể bổ sung các cài đặt Sao chụp/In ưa thích của mình làm shortcut và tùy ý sắp xếp lại shortcut, giúp việc truy cập trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
 

Khả năng nối mạng

Làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng việc chia sẻ máy in trong mạng của bạn với hỗ trợ Ethernet có dây trên MF621Cn.
 

Làm việc trên Thiết bị Di động

Tận hưởng trải nghiệm in hoặc quét đơn giản trên thiết bị di động bằng ứng dụng Canon PRINT Business. Máy in này cũng hỗ trợ in qua Airprint™ và Mopria™.
 

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Với việc tích hợp trống cảm quang, hộp mực và khay mực thải trong một cartridge tất cả trong một, việc thay thế và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi thay cartridge nếu hết mực.


Các thông số kĩ thuật Canon ImageCLASS MF621Cn
 

IN   
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Các tính năng in Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Tốc độ quét (A4, 300x600dpi) Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mây Có (Dropbox / Evernote)
XỬ LÝ GIẤY
Khay nạp giấy (Chuẩn) Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2)
Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (khay tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng (Có dây) Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
ID hoạt động Có, lên đến 300 ID
In di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 512MB
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5"
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 375mm
Trọng lượng 22kg (24kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 20W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 1.0W
Mức âm(*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
48dB khi đang in màu
48dB khi đang in đen trắng

Mức công suất âm, LWAd:
65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực(*7) Cartridge đen 331: 1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang)
Cartridge đen 331 II: 2,400 trang
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: 1,500 trang (Cartridge đi kèm: 800 trang)
Công suất tối đa tháng(*8) Lên đến 30,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng 250 - 1,000 trang


Bình luận